Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỠbê



verb
To neglect
bận việc công nhưng không bỠbê việc nhà though busy, he does not neglect his household chores

[bỠbê]
động từ.
to neglect (cũng bỠbễ)
bận công tác nhưng không bỠbê việc nhà
though busy, he does not neglect his household chores


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.